щавелевый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của щавелевый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščavélevyj |
khoa học | ščavelevyj |
Anh | shchavelevy |
Đức | schtschawelewy |
Việt | savelevy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaщавелевый
- (Thuộc về) Chút chít.
- щавелевая кислота — хим. — axit oxalic, axit etanedionic
Tham khảo
sửa- "щавелевый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)