Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
шуршание
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
шурш
а
ние
gt
(
Sự
)
Sột soạt
,
xào xạc
,
loạt xoạt
,
sào sạo
,
lạo
sạo
, làm
sột soạt
, làm
xào xạc
, làm
loạt xoạt
(звуки) [tiếng]
sột soạt
,
xào xạc
,
loạt xoạt
,
sào sạo
,
lạo
sạo
.
Tham khảo
sửa
"
шуршание
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)