штурман
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của штурман
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | štúrman |
khoa học | šturman |
Anh | shturman |
Đức | schturman |
Việt | sturman |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaштурман gđ, 1c
- м. мор., ав. — [người] hoa tiêu
Tham khảo
sửa- "штурман", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)