Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

штрафовать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Phạt tiền, phạt vạ, bắt phạt, bắt vạ, ngả vạ.

Tham khảo

sửa