шторморка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шторморка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | štormórka |
khoa học | štormorka |
Anh | shtormorka |
Đức | schtormorka |
Việt | stormorca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaшторморка gc
- (Cái) Áo vải bạt.
Tham khảo
sửa- "шторморка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)