Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

Bản mẫu:rus-noun-m-2c штемпель

  1. (прибор) [con] dấu.
  2. (оттиск) dấu.
    почтовый штемпель — dấu bưu điện

Tham khảo sửa