штемпель
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của штемпель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | štémpel' |
khoa học | štempel' |
Anh | shtempel |
Đức | schtempel |
Việt | stempel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
Bản mẫu:rus-noun-m-2c штемпель gđ
Tham khảo sửa
- "штемпель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)