штемпелевать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của штемпелевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | štempelevát' |
khoa học | štempelevat' |
Anh | shtempelevat |
Đức | schtempelewat |
Việt | stempelevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaштемпелевать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: заштемпелевать)), (заштемпелевать (В))
- Đóng dấu.
- штемпелевать письма — đóng dấu vào thư
Tham khảo
sửa- "штемпелевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)