Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

штемпелевать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: заштемпелевать)), (заштемпелевать (В))

  1. Đóng dấu.
    штемпелевать письма — đóng dấu vào thư

Tham khảo

sửa