Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

штамповать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (ставить штамп) đong dấu, áp triện.
    тех. — dập, ép, dập khuôn, ép khuôn
    перен. (thông tục) — rập khuôn

Tham khảo

sửa