штамповать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của штамповать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | štampovát' |
khoa học | štampovat' |
Anh | shtampovat |
Đức | schtampowat |
Việt | stampovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaштамповать Thể chưa hoàn thành ((В))
- (ставить штамп) đong dấu, áp triện.
- тех. — dập, ép, dập khuôn, ép khuôn
- перен. (thông tục) — rập khuôn
Tham khảo
sửa- "штамповать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)