штабель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của штабель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | štábel' |
khoa học | štabel' |
Anh | shtabel |
Đức | schtabel |
Việt | stabel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-2c штабель gđ
- ввщщтпыбсрщщтпа
Tham khảo
sửa- "штабель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)