шокировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шокировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šokírovat' |
khoa học | šokirovat' |
Anh | shokirovat |
Đức | schokirowat |
Việt | socirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaшокировать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Làm phật lòng, làm phật ý, làm chướng tai gai mắt.
Tham khảo
sửa- "шокировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)