шишковидный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шишковидный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šiškovídnyj |
khoa học | šiškovidnyj |
Anh | shishkovidny |
Đức | schischkowidny |
Việt | siscoviđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaшишковидный
- :
- шишковидная железа — tuyến tùng, tuyến vỏ thông
Tham khảo
sửa- "шишковидный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)