ширококолейный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ширококолейный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | širokokoléjnyj |
khoa học | širokokolejnyj |
Anh | shirokokoleyny |
Đức | schirokokoleiny |
Việt | sirococoleiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaширококолейный
- :
- ширококолейная железная дорога — đường sắt khổ rộng (rộng khổ)
Tham khảo
sửa- "ширококолейный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)