шиворот
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шиворот
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šívorot |
khoa học | šivorot |
Anh | shivorot |
Đức | schiworot |
Việt | sivorot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaшиворот gđ
- :
- взять кого-л. за шиворот — tóm cổ ai, xách cổ con gì
- шиворот-навыворот — ngược, trái, trái ngược, trái khoáy, đặt cái cày trước con trâu
- сделать что-л. шиворот-навыворот — làm ngược cái gì, làm trái khoáy cái gì
Tham khảo
sửa- "шиворот", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)