шея
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шея
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šéja |
khoa học | šeja |
Anh | sheya |
Đức | scheja |
Việt | seia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaшея gc
- (Cái) Cổ.
- бросаться, вешаться на шею кому-л., виснуть на шее у кого-л. — а) — ôm choàng ai, nhảy bá vào cổ ai; б) — (добиваться расположения кого-л.) — ve vãn ai, gạ gẫm ai, gây cảm tình với ai, khéo léo lấy lòng ai
- дать кому-л. по шее — а) — đánh ai, nện ai, choảng ai, chần cho ai một trận; б) — (прогнать откуда-л.) — đuổi ai đi, tống cổ ai đi
- гнать кого-л. в шею, в три шеи — đuổi cổ ai đi, tống cổ ai đi
- получить по шее — ăn đòn, bị đánh
- сломать себе шею — а) — (искалечиться) bị bươu đầu vỡ trán, bị thương tật, bị què quặt б) — (погибнуть) chết, ngoẻo, nghẻo, củ, tử
- сидеть у кого-л. на шее — sống bám vào ai, ăn bám ai, làm nặng gánh cho ai
- намылить шею кому-л. — chỉnh xạc (vò đầu, chỉnh, xạc, đì) ai
- гнуть шею перед кем-л. — cúi rạp (cong lưng uốn gối) trứớc ai, cúi luồn (luồn cúi, quỵ lụy) ai
Tham khảo
sửa- "шея", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)