Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

шеф

  1. (thông tục) Người đứng đầu, thủ trưởng, chủ sự, ông sếp, sếp, xếp.
  2. :
    шеф-повар — người đầu bếp
  3. (предпрятие, лицо) cơ quan (xí nghiệp, người) đỡ đầu.

Tham khảo sửa