Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
шеф
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
шеф
gđ
(
thông tục
)
Người
đứng đầu
,
thủ trưởng
,
chủ sự
,
ông
sếp
,
sếp
,
xếp
.
:
шеф-п
о
вар
— người đầu bếp
(предпрятие, лицо)
cơ quan
(xí nghiệp, người) đỡ đầu.
Tham khảo
sửa
"
шеф
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)