шестьдесят
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шестьдесят
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šest'desját |
khoa học | šest'desjat |
Anh | shestdesyat |
Đức | schestdesjat |
Việt | sextđexiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaшестьдесят числ. s
Tham khảo
sửa- "шестьдесят", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)