шейный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шейный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šéjnyj |
khoa học | šejnyj |
Anh | sheyny |
Đức | scheiny |
Việt | seiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaшейный
- (Thuộc về) Cổ.
- шейный позонок — đốt sống cổ
Tham khảo
sửa- "шейный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)