швейцарка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của швейцарка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | švejcárka |
khoa học | švejcarka |
Anh | shveytsarka |
Đức | schweizarka |
Việt | sveitxarca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaшвейцарка gc
Tham khảo
sửa- "швейцарка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)