Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

шваль gc (прост. собир.)

  1. (негодные вещи) đồ bỏ đi, đồ vô dụng, đồ bỏ.
  2. (о людях) đồ vô loài, quân vô lại, đồ bỏ.

Tham khảo

sửa