Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

шаркать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: шаркнуть)

  1. :
    шаркать ногами — kéo giày lệt xệt, kéo lê giày, khua guốc

Tham khảo sửa