Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
шарить
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
ш
а
рить
Thể chưa hoàn thành
Lục
, tìm,
sờ
mò
,
lục lọi
,
tìm tòi
.
ш
а
рить
в карм
а
не
— lục túi, lục lọi trong túi;
ш
а
рить
глаз
а
ми
— đưa mắt dò xét, đưa mắt tìm tòi
Tham khảo
sửa
"
шарить
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)