шансонетный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шансонетный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šansonétnyj |
khoa học | šansonetnyj |
Anh | shansonetny |
Đức | schansonetny |
Việt | sanxonetny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaшансонетный
- :
- шансонетная певица — ca nhi, ca nương, nữ ca sĩ (ở ca tửu quán)
Tham khảo
sửa- "шансонетный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)