шампиньон
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шампиньон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šampin'ón |
khoa học | šampin'on |
Anh | shampinon |
Đức | schampinon |
Việt | sampinon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaшампиньон gđ
- Nấm mũ (Agaricus sp).
Tham khảo
sửa- "шампиньон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)