Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

чукча м. и ж. 4a,(скл. как ж. 4a  ; Р мн. ~ей )

  1. Người Tsúc-sti, người Súc-si.

Tham khảo

sửa