чукча
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чукча
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čúkča |
khoa học | čukča |
Anh | chukcha |
Đức | tschuktscha |
Việt | tructra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaчукча м. и ж. 4a,(скл. как ж. 4a ; Р мн. ~ей )
Tham khảo
sửa- "чукча", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)