Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
чу
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Thán từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Tuva
2.1
Chuyển tự
2.2
Động từ
Tiếng Nga
sửa
Thán từ
sửa
чу
Nghe
kìa
.
чу,
по
ю
т!
— nghe kìa, người ta đang hát!
Tham khảo
sửa
"
чу
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Tuva
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: ču
Động từ
sửa
чу
rửa
.