Tiếng Nga

sửa

Thán từ

sửa

чу

  1. Nghe kìa.
    чу, поют! — nghe kìa, người ta đang hát!

Tham khảo

sửa

Tiếng Tuva

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

чу

  1. rửa.