что-нибудь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của что-нибудь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čtónibud' |
khoa học | čto-nibud' |
Anh | chtonibud |
Đức | tschtonibud |
Việt | trtonibuđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaчто-нибудь мест. неопр.
- Cái nào đấy (đó), cái gì đấy (đó) cũng được; (в вопросе) cái gì.
- два часа с чем-нибудь — hơn hai giờ
- нет ли чего-нибудь почитать? — có cái gì để đọc không? có sách báo gì để đọc không?
Tham khảo
sửa- "что-нибудь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)