Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

чреватый ((Т))

  1. Đầy, đầy dẫy.
    чреватый последствиями — đầy hậu quả
    чреватый опасностью — đầy nguy hiểm

Tham khảo sửa