Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

чиркать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: чиркнуть)

  1. :
    чиркать спичкой — quẹt diêm, đánh diêm

Tham khảo

sửa