чиркать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чиркать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čírkat' |
khoa học | čirkat' |
Anh | chirkat |
Đức | tschirkat |
Việt | trircat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaчиркать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: чиркнуть)
- :
- чиркать спичкой — quẹt diêm, đánh diêm
Tham khảo
sửa- "чиркать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)