чирей
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чирей
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čírej |
khoa học | čirej |
Anh | chirey |
Đức | tschirei |
Việt | trirei |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-6*a чирей gđ (,разг.)
Tham khảo
sửa- "чирей", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)