чиновничий
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của чиновничий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | činóvničij |
khoa học | činovničij |
Anh | chinovnichi |
Đức | tschinownitschi |
Việt | trinovnitri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
чиновничий
Tham khảo sửa
- "чиновничий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)