Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

чиновнический

  1. (Thuộc về) Công chức, quan chức, quan lại.
  2. (перен.) (бюрократический) quan liêu, [theo lối] công chức.

Tham khảo

sửa