Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

чилийский

  1. (Thuộc về) Chi -lê, Si-li, Chí-lợi (уст. ).
    чилийская селитра — xanpêt Chi- lê (Si-li), natri nitrat

Tham khảo

sửa