четырёхугольник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của четырёхугольник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | četyrjohugól'nik |
khoa học | četyrëxugol'nik |
Anh | chetyryokhugolnik |
Đức | tschetyrjochugolnik |
Việt | tretyriokhugolnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaчетырёхугольник gđ
- (Hình) Tứ giác.
Tham khảo
sửa- "четырёхугольник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)