Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
четырёхсотлетний
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
четырёхсотл
е
тний
(о сроке) [trong]
bốn
trăm năm
.
(относящийся к четырёхсотлетнию) [thuộc về]
kỷ niệm
bốn
trăm năm
,
kỷ niệm
lần
thứ
bốn
trăm
.
Tham khảo
sửa
"
четырёхсотлетний
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)