Tiếng Nga sửa

Phó từ sửa

четырежды

  1. Bốn lần, bốn bận.
    четырежды орденоносный завод — nhà máy bốn lần được nhận huân chương
    четырежды пять — -двадцать bốn lần năm là hai mươi

Tham khảo sửa