Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
четырежды
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Phó từ
sửa
чет
ы
режды
Bốn
lần
,
bốn
bận
.
чет
ы
режды
орденон
о
сный зав
о
д
— nhà máy bốn lần được nhận huân chương
чет
ы
режды
пять
— -дв
а
дцать bốn lần năm là hai mươi
Tham khảo
sửa
"
четырежды
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)