Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

четвертной

  1. :
    четвертной билет уст. — giấy bạc hai mươi lăm rúp
    четвертная нота муз. — nốt đen, nốt phần tư, phần tư nốt, âm phù tứ phân
    четвертная отметка — điểm cuối quý [học]

Tham khảo

sửa