четвертной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của четвертной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | četvertnój |
khoa học | četvertnoj |
Anh | chetvertnoy |
Đức | tschetwertnoi |
Việt | tretvertnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaчетвертной
- :
- четвертной билет — уст. — giấy bạc hai mươi lăm rúp
- четвертная нота — муз. — nốt đen, nốt phần tư, phần tư nốt, âm phù tứ phân
- четвертная отметка — điểm cuối quý [học]
Tham khảo
sửa- "четвертной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)