четвертичный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của четвертичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | četvertíčnyj |
khoa học | četvertičnyj |
Anh | chetvertichny |
Đức | tschetwertitschny |
Việt | tretvertitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaчетвертичный (геол.)
- :
- четвертичный период — kỷ Thứ tư, kỷ Đệ tứ
Tham khảo
sửa- "четвертичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)