четвероногий
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Chuyển tự của четвероногий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | četveronógij |
khoa học | četveronogij |
Anh | chetveronogi |
Đức | tschetweronogi |
Việt | tretveronoghi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Tính từSửa đổi
четвероногий
Tham khảoSửa đổi
- "четвероногий". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)