чесать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чесать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | česát' |
khoa học | česat' |
Anh | chesat |
Đức | tschesat |
Việt | trexat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaчесать Hoàn thành ((Hoàn thành: почесать) ,(В))
- (скрести) gãi.
- тк. несов. — (причёсывать) chải
- чесать волосы — chải tóc
- чесать голову — chải đầu
- тк. несов. — (лён, хлопок) — chải, chải sợi
- .
- чесать язык, языком — tán gẫu, tán dóc, tán phiệu, nói ba hoa, tán hươu tán vượn
Tham khảo
sửa- "чесать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)