черёмуха
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaчерёмуха gc
- (дерево) [cây] dã anh, tiểu anh, anh đào dại (Padus racemosa).
- (ягода) [quả, trái] dã anh, tiểu anh, anh đào dại.
Tham khảo
sửa- "черёмуха", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Nogai
sửaDanh từ
sửaчерёмуха (çeryomuxa)
Tham khảo
sửa- N. A Baskakov (1956) “черёмуха”, trong Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej