Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
чернозёмный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
чернозёмный
(
Là
)
Đất
đen
,
hắc
thổ
,
secnôziom
; (богатый чернозёмом) [giàu, nhiều]
đất
đen
,
hắc
thổ
,
secnôziom
.
Tham khảo
sửa
"
чернозёмный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)