Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

чернозёмный

  1. () Đất đen, hắc thổ, secnôziom; (богатый чернозёмом) [giàu, nhiều] đất đen, hắc thổ, secnôziom.

Tham khảo

sửa