чернильный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чернильный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | černíl'nyj |
khoa học | černil'nyj |
Anh | chernilny |
Đức | tschernilny |
Việt | trernilny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaчернильный
- (Thuộc về) Mực.
- чернильное пятно — vết mực
- чернильный порошок — mực bột
- чернильный прибор — bút nghiên, bút [và] mực
- чернильная душа — dân cạo giấy
Tham khảo
sửa- "чернильный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)