червы
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của червы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čérvy |
khoa học | červy |
Anh | chervy |
Đức | tscherwy |
Việt | trervy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaчервы số nhiều ((скл. как м. 1a ) карт.)
- (Bài) Cơ.
Tham khảo
sửa- "червы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)