Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

{{rus-noun-n-1a|root=чеп}} чепе gt

  1. нескл. — (чрезвычайное происшествие) разг. — chuyện đặc biệt, việc đột xuất

Tham khảo sửa