чепе
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чепе
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čepé |
khoa học | čepe |
Anh | chepe |
Đức | tschepe |
Việt | trepe |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-1a|root=чеп}} чепе gt
- нескл. — (чрезвычайное происшествие) — разг. — chuyện đặc biệt, việc đột xuất
Tham khảo
sửa- "чепе", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)