человекоподобный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của человекоподобный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čelovekopodóbnyj |
khoa học | čelovekopodobnyj |
Anh | chelovekopodobny |
Đức | tschelowekopodobny |
Việt | trelovecopođobny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaчеловекоподобный
- Giống người, như người.
- человекоподобные существа — những sinh vật giống người (như người)
Tham khảo
sửa- "человекоподобный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)