чековый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чековый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čékovyj |
khoa học | čekovyj |
Anh | chekovy |
Đức | tschekowy |
Việt | trecovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaчековый
Tham khảo
sửa- "чековый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)