чартист
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чартист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čartíst |
khoa học | čartist |
Anh | chartist |
Đức | tschartist |
Việt | trartixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaчартист gđ (ист.)
- người tham gia phong trào hiến chương; мн.: — чартисты — phái hiến chương
Tham khảo
sửa- "чартист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)