чаровать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чаровать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čarovát' |
khoa học | čarovat' |
Anh | charovat |
Đức | tscharowat |
Việt | trarovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaчаровать Thể chưa hoàn thành ((В))
- уст. — bỏ bùa
- перен. — làm... say mê, làm... say đắm, làm... đắm đuối, quyến rũ, quyến dỗ, mê hoặc
Tham khảo
sửa- "чаровать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)