Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

чаевые số nhiều ((скл. как прил.) разг.)

  1. (Khoản, món) tiền chè lá, tiền chè thuốc, tiền trà nước, tiền thù lao, tiền phong bao.

Tham khảo

sửa