Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

чадо gt (уст.)

  1. (Người) Con.
    со всеми чадоами и домочадцами — cả bầu đoàn thê tử, cả bầu đoàn, cả nhà

Tham khảo sửa